520 Là Gì? Ý Nghĩa “Ngọt Ngào” Số 520 Trong Tình Yêu

3 Tháng Ba, 2021 0 ngacontent

Nếu bạn muốn tỏ tình với crush nhưng lại ngại ngùng không dám nói thẳng là “anh yêu em” thì có thể thử dùng “520” nhé. Lời ẩn ý này vừa gia tăng độ lãng mạn lại không hề cảm thấy “sượng trân” tẹo nào. Vậy bạn có biết 520 là gì? 520 có ý nghĩa là gì hay không? Hãy cùng khám phá về 520 và ý nghĩa của hàng loạt các con số nói về tình yêu sau đây nhé.

Bài viết nổi bật:

520 là gì?

520 là gì?

520 là gì?

520 hay ý nghĩa của các con số được coi là ngôn ngữ mạng của giới trẻ Trung Quốc. Với đặc điểm là hai nước gần nhau, bị ảnh hưởng bởi văn hóa tiểu thuyết ngôn tình, các soái ca, soái tỷ,… nên 520 là gì theo ngôn ngữ mạng này phần nào ảnh hưởng tới một bộ phận giới trẻ nước ta.

Bài hát 520 của Thiên Vũ

Tại Trung Quốc, dựa vào sự đồng âm mà 520 được coi như là câu “I love you” của phương Tây, “anh/em yêu em/anh” của Việt Nam. Hay nó chính là cách để giới trẻ Trung Quốc thay thế cho câu 我 爱 你 – “wǒ ài nǐ – anh yêu em”.

Cụ thể chúng ta có thể thấy: Số 5 (五) được đọc là “wǔ”. 20 (二十) phát âm là “èr líng”. Khi để chúng cạnh nhau chúng sẽ được “五 二十” và được phát âm đầy đủ là “wǔ èr líng”. Khi đọc chúng gần giống với từ 我 爱 你 – “wǒ ài nǐ”. Chính vì vậy nên nếu như ai đó dùng 520 với bạn trong những tin nhắn thì có thể họ đang ngầm thể hiện tình yêu với bạn thông qua hình thức mật mã đấy.

520 nghĩa là gì

Những món quà ý nghĩa ngày 520

520 là ngày gì?

Sau khi đã biết 520 có ý nghĩa gì như ở trên thì chúng ta còn cần biết 3 con số này còn dùng để chỉ ngày tháng. Bên cạnh ngày lễ tình yêu chính tại Trung Quốc là ngày thất tịch 7/7 âm lịch hàng năm thì 520 còn được coi là một ngày lễ tình nhân không chính thức tại đất nước tỷ dân này.

Thực tế đây chính là tháng 5 ngày 20 hàng năm. Nguyên nhân như vậy là vì theo cách cách viết thì người Trung Quốc sẽ viết tháng trước ngày.

Nguồn gốc của ngày lễ tình yêu không chính thức này được cho là bắt nguồn từ bài hát “Digital Love” của ca sĩ người Đài Loan Fan Xiaolan. Với sự phổ biến trong giới trẻ, ngôn ngữ mạng này được đông đảo người ưa chuộng. Dần dần nó trở thành ngày lễ tình nhân của những người trẻ.

520 là ngày gì

Nhiều cặp đôi lựa chọn kết hôn vào ngày 520

Tuy nó không được công nhận là ngày lễ chính thức, những mỗi ngày 20/5 hàng năm. Rất nhiều cặp đôi lựa chọn nó để tỏ tình. Cũng rất nhiều cặp đôi lựa chọn ngày này để đăng ký kết hôn.

Đây cũng là những ngày mà các nhà hàng, cửa hàng hoa, rạp chiếu phim tại Trung Quốc vô cùng bận rộn. Kéo theo đó là giá thành cũng bị đội lên không ít.

Một số mật mã phổ biến giúp bạn bày tỏ cực chất

Việc đi “dò” ý nghĩa sau những con số cũng rất thú vị đúng không nào. Hồi hộp, lo lắng để rồi vỡ òa trong hạnh phúc khi biết ý nghĩa của những con số này. Hãy theo dõi ý nghĩa những con số sau đây để hiểu được những lời mà người ấy muốn nói với bạn. Hay là để chính bạn có thể gửi mật mã đến nửa còn lại một cách phù hợp nhất nhé.

520 ý nghĩa là gì?

Những con số là mật mã về tình yêu

Bài hát có nhắc đến 9420 

Các con số (mật mã) Hán tự Phiên âm Ý nghĩa
Các con số bắt đầu từ số 0
01925 你依旧爱我 Nǐ yījiù ài wǒ Anh vẫn yêu em
02746 你恶心死了 Nǐ ěxīn sǐle Em ác chết đi được
02825 你爱不爱我  Nǐ ài bù ài wǒ Em có yêu anh không?
03456 你相思无用  Nǐ xiāngsī wúyòng Em tương tư vô ích
0437 你是神经 Nǐ shì shénjīng Anh là đồ thần kinh
045617 你是我的氧气 Nǐ shì wǒ de yǎngqì Em là nguồn sống của anh
04527 你是我爱妻 Nǐ shì wǒ ài qī Em là vợ yêu của tôi
04535 你是否想我 Nǐ shìfǒu xiǎng wǒ Em có nhớ anh không
04551 你是我唯一 Nǐ shì wǒ wéiyī Em là duy nhất của anh
0456 你是我的 Nǐ shì wǒ de Em là của anh
04567 你是我老妻 Nǐ shì wǒ lǎo qī Em là bạn đời của anh
0457 你是我妻 Nǐ shì wǒqī Em là vợ anh
045692 你是我的最爱 Nǐ shì wǒ de zuì ài Em là người anh yêu nhất
0487 你是白痴  Nǐ shì báichī Anh là đồ ngốc
0487561 你是白痴无药医  Nǐ shì báichī wú yào yī Anh là đồ ngốc vô phương cứu chữa
0564335   你无聊时想想我  Nǐ wúliáo shí xiǎng xiǎng wǒ Khi buồn chán hãy nghĩ đến anh 
0594184 你我就是一辈子  Nǐ wǒ jiùshì yībèizi Em là cả cuộc đời của anh
065 原谅我  Yuán liàng wǒ Tha thứ cho anh
06537 你惹我生气  Nǐ rě wǒ shēngqì Anh làm em tức giận
07382 你欺善怕恶 Nǐ qī shàn pà è Anh thật đê tiện
0748 你去死吧 Nǐ qù sǐ ba Anh đi chết đi
07868 你吃饱了吗?  Nǐ chī bǎole ma?  Em ăn no chưa? 
08056 你不理我了 Nǐ bù lǐ wǒle Anh không quan tâm đến em
0837 你别生气  Nǐ bié shēngqì Em đừng tức giận
095 你找我 Nǐ zhǎo wǒ Em tìm anh
098 你走吧 Nǐ zǒu ba Em đi nhé
Các con số bắt đầu từ số 1
1314 一生一世  Yīshēng yīshì Trọn đời trọn kiếp
1314920 一生一世就爱你  Yīshēng yīshì jiù ài nǐ Yêu em trọn đời trọn kiếp 
1372 一厢情愿  Yīxiāngqíngyuàn Đồng lòng tình nguyện
1392010 一生就爱你一个 Yīshēng jiù ài nǐ yīgè Cả đời chỉ yêu một mình em
1414 要死要死 Yàosǐ yàosǐ Muốn chết
147 一世情  Yīshì qíng Tình trọn đời
1573 一往情深  Yīwǎngqíngshēn Tình sâu như một
1711 一心一意  Yīxīnyīyì Một lòng một dạ
1920 依旧爱你  Yījiù ài nǐ Vẫn còn yêu anh
1930 依旧想你  Yījiù xiǎng nǐ Vẫn còn nhớ anh
Các con số bắt đầu từ số 2
200 爱你哦  Ài nǐ ó Yêu em lắm
20110 爱你一百一十年  Ài nǐ yībǎi yīshí nián Yêu em 110 năm
20184 爱你一辈子 Ài nǐ yībèizi Yêu em cả đời
2030999 爱你想你久久久  Ài nǐ xiǎng nǐ jiǔjiǔ jiǔ Yêu em nhớ em rất lâu
2037 为你伤心  Wèi nǐ shāngxīn Vì em mà tổn thương
20475 爱你是幸福 Ài nǐ shì xìngfú Yêu em là hạnh phúc
20609  爱你到永久  Ài nǐ dào yǒngjiǔ Yêu em mãi mãi
20863 爱你到来生  Ài nǐ dàolái shēng Yêu em đến kiếp sau
220225 爱爱你爱爱我  Ài ài nǐ ài ài wǒ  Yêu yêu em yêu yêu anh
230 爱死你  Ài sǐ nǐ Yêu em chết mất
234 爱相随  Ài xiāng suí Yêu như là yêu lần cuối
235 要想你  Yào xiǎng nǐ Nhớ em quá
2406 爱死你啦  Ài sǐ nǐ la Yêu em chết mất
246 饿死了  È sǐle Đói chết mất
246437 爱是如此神奇  Ài shì rúcǐ shénqí Tình yêu thần kỳ đến vậy
25184 爱我一辈子  Ài wǒ yībèizi Yêu anh cả đời nhé
25873 爱我到今生  Ài wǒ dào jīnshēng Yêu anh hết kiếp này
25910 爱我久一点  Ài wǒ jiǔ yīdiǎn Yêu anh lâu 1 chút
25965 爱我就留我  Ài wǒ jiù liú wǒ Yêu anh hãy giữ anh lại
259695 爱我就了解我  Ài wǒ jiù liǎojiě wǒ Yêu anh thì hiểu cho anh
259758 爱我就娶我吧  Ài wǒ jiù qǔ wǒ ba Yêu anh thì lấy anh nhé? 
2627 爱来爱去  Ài lái ài qù Yêu đi yêu lại
256895 你是可爱的小狗  Nǐ shì kě’ài de xiǎo gǒu Em là con cún nhỏ của anh
Các con số bắt đầu từ số 3
300 想你哦 Xiǎng nǐ ó Nhớ em quá
30920 想你就爱你 Xiǎng nǐ jiù ài nǐ Nhớ em thì hãy yêu em
3013 想你一生   Xiǎng nǐ yīshēng Nhớ em cả đời
310 先依你  Xiān yī nǐ Theo ý em trước
32062 想念你的爱  Xiǎngniàn nǐ de ài Nhớ đến tình yêu của em
032069 想爱你很久 Xiǎng ài nǐ hěnjiǔ Muốn yêu em mãi mãi
3207778 想和你去吹吹风  Xiǎng hé nǐ qù chuī chuīfēng Muốn đi chém gió cùng em
3344587 生生世世不变心  Shēngshēngshìshì bù biànxīn Cả đời này không thay lòng
35910 想我久一点  Xiǎng wǒ jiǔ yīdiǎn Nhớ anh lâu một chút
359258 想我就爱我吧  Xiǎng wǒ jiù ài wǒ ba Nhớ anh thì yêu anh nhé
360 想念你  Xiǎngniàn nǐ Nhớ em
3731 真心真意  Zhēnxīn zhēnyì thành tâm thành ý
30920 想你就爱你  Xiǎng nǐ jiù ài nǐ Nhớ em thì yêu em
Các con số bắt đầu từ số 4
440295 谢谢你爱过我  Xièxiè nǐ àiguò wǒ Cám ơn em đã yêu anh
447735 时时刻刻想我  Shí shíkè kè xiǎng wǒ Nghĩ về em từng giây từng phút
456  是我啦  Shì wǒ la Là anh đây
460 想念你 Xiǎngniàn nǐ Nhớ em
4980 只有为你  Zhǐyǒu wéi nǐ Chỉ có vì em
Các con số bắt đầu từ số 5
507680 我一定要追你  Wǒ yīdìng yào zhuī nǐ Anh nhất định sẽ tán đổ em
510 我依你  Wǒ yī nǐ Anh có ý với em
51020 我依然爱你  Wǒ yīrán ài nǐ Anh tất nhiên yêu em 
51095 我要你嫁我  Wǒ yào nǐ jià wǒ Anh muốn em gả cho anh
515206 我已不爱你了  Wǒ yǐ bù ài nǐle Anh không yêu em nữa rồi
518420 我一辈子爱你  Wǒ yībèizi ài nǐ Anh cả đời yêu em
520 我爱你  Wǒ ài nǐ Anh yêu em
5201314 我爱你一生一世  Wǒ ài nǐ yīshēng yīshì Anh yêu em trọn đời trọn kiếp
52094 我爱你到死 Wǒ ài nǐ dào sǐ Anh yêu em đến chết
521 我愿意  Wǒ yuànyì Anh nguyện ý
52306 我爱上你了  Wǒ ài shàng nǐle Anh yêu em rồi
5240 我爱是你 Wǒ ài shì nǐ Người anh yêu là em
52460 我爱死你了  Wǒ ài sǐ nǐle Anh yêu em chết mất
5260 我暗恋你  Wǒ ànliàn nǐ Anh thầm yêu em
530 我想你  Wǒ xiǎng nǐ Anh nhớ em
53770 我想亲亲你  Wǒ xiǎng qīn qīn nǐ Anh muốn hôn em
53880 我想抱抱你  Wǒ xiǎng bào bào nǐ Anh muốn ôm em
540086 我是你女朋友  Wǒ shì nǐ nǚ péngyǒu Em là bạn gái của anh
5406 我是你的  Wǒ shì nǐ de Em là của anh
5420 我只爱你  Wǒ zhǐ ài nǐ Anh chỉ yêu em
543720 我是真心爱你  Wǒ shì zhēnxīn ài nǐ Anh yêu em thật lòng
54430 我时时想你  Wǒ shíshí xiǎng nǐ Anh lúc nào cũng nghĩ đến em
5452830 无时无刻不想你  Wúshíwúkè bùxiǎng nǐ Không có lúc nào là không nhớ đến em
5460 我思念你 Wǒ sīniàn nǐ Anh nhớ em
54920 我始终爱你  Wǒ shǐzhōng ài nǐ Anh luôn yêu em
5620 我很爱你  Wǒ hěn ài nǐ Anh rất yêu em
5360 我想念你 Wǒ xiǎngniàn nǐ Em nhớ anh
5630 我很想你  Wǒ hěn xiǎng nǐ Em rất nhớ anh
57350 我只在乎你  Wǒ zhǐ zàihū nǐ Anh chỉ quan tâm đến em
57410 我心属于你 Wǒ xīn shǔyú nǐ Tim anh thuộc về em
58 晚安 Wǎn’ān Chúc ngủ ngon
584520 我发誓我爱你  Wǒ fāshì wǒ ài nǐ Anh thề là anh yêu em
587 我抱歉  Wǒ bàoqiàn Anh xin lỗi
59240 我最爱是你  Wǒ zuì ài shì nǐ Người anh yêu nhất là em
59420 我就是爱你  Wǒ jiùshì ài nǐ Anh chỉ yêu em
5170 我要娶你  Wǒ yào qǔ nǐ Anh muốn lấy em
Các con số bắt đầu từ số 7
7087 请你别走  Qǐng nǐ bié zǒu Mong em đừng đi
721 亲爱你  Qīn’ài nǐ Em yêu
7319 天长地久 Tiān cháng dì jiǔ Thiên trường địa cửu
737420 今生今世爱你  Jīnshēng jīnshì ài nǐ Kiếp này đời này yêu e
74520 其实我爱你  Qíshí wǒ ài nǐ Thực ra anh yêu em
756 亲我啦 Qīn wǒ la Hôn em đi
770880 亲亲你抱抱你  Qīn qīn nǐ bào bào nǐ Hôn em, ôm em đi
7731 心心相印  Xīn xīn xiāng yìn. Cùng nhịp đập trái tim
77895 紧紧抱着我  Jǐn jǐn bàozhe wǒ Ôm em chặt vào
706519184 请你让我依靠一辈子  Qǐng nǐ ràng wǒ yīkào yībèizi Anh hãy là điểm tựa của em trọn đời
Các con số bắt đầu từ số 8
8013 伴你一生  Bàn nǐ yīshēng Bên em cả đời
837 别生气.  Bié shēngqì Đừng giận
898 分手吧  Fēnshǒu ba Chia tay đi
Các con số bắt đầu từ số 9
902535 求你爱我想我  Qiú nǐ ài wǒ xiǎng wǒ Mong em yêu anh nhớ anh
9089 求你别走  Qiú nǐ bié zǒu Mong em đừng đi
920 就爱你  Jiù ài nǐ Yêu em
9213 钟爱一生  Zhōng’ài yīshēng Yêu em cả đời
9240 最爱是你  Zuì ài shì nǐ Yêu nhất là em
930 好想你  Hǎo xiǎng nǐ Rất nhớ em
93110 好想见见你  Hǎo xiǎngjiàn jiàn nǐ Rất muốn gặp em
9908875 求求你别抛弃我  Qiú qiú nǐ bié pāoqì wǒ Mong anh đừng bỏ rơi em

Trên đây là những thông tin về 520 là gì cũng như ý nghĩa của một số mật mã khác. Hy vọng những chia sẻ ngay trên đây sẽ hữu ích trong công cuộc bày tỏ tình cảm của bạn. Nó có thể sẽ là một gia vị thêm hương cho tình yêu của các bạn đấy.

Bài viết liên quan khác:

Nguồn: Kiến thức tổng hợp

Bài viết liên quan