Slay là gì? Tìm hiểu về nguồn gốc của Slay có thể bạn chưa biết

15 Tháng Mười Một, 2023 0 dohiep

Từ lóng là một trong những dạng từ ngữ được giới trẻ, đặc biệt là gen Z sử dụng nhiều hiện nay và Slay là một ví dụ điển hình cho từ lóng trong từ điển của gen Z. Vậy Slay là gì và có nguồn gốc từ đâu?

Sống Slay là gì trên Tiktok?

Bạn có biết Slay là gì trên Tiktok chưa?

Slay là gì?

Từ slay thường dùng để khen ngợi, tôn vinh hoặc thể hiện sự ngưỡng mộ về ngoại hình, tài năng hoặc phong cách của một người. Ví dụ, bạn có thể nói “Bạn ấy slay quá” khi bạn thấy một người có màn biểu diễn ấn tượng, một bộ trang phục đẹp mắt hoặc một hành động gây chú ý.

Nguồn gốc của từ lóng Slay từ đâu?

Từ slay có nguồn gốc từ tiếng Anh, có nghĩa là giết chết, hạ sát. Từ này xuất hiện từ thế kỷ 12 với hình thức ban đầu là “slean” hoặc “sleanen”. Slay được biết đến là có xuất phát bắt nguồn từ ngôn ngữ Germanic cổ. 

Tuy nhiên từ này dần bắt đầu được dùng với ý nghĩa tích cực hơn, cụ thể là trong văn hóa phòng khiêu vũ LGBTQ+ của người da đen và người Latinh vào những năm 1970 và 1980. Theo đó Slay được cho là một phép ẩn dụ cho việc “killing it” về thái độ và phong cách.

Sống slay là gì

Ý nghĩa nguyên bản của từ Slay khá bạo lực

Theo đà này, từ slay dần được phổ biến hơn trong nhiều lĩnh vực, nổi bật nhất là trong lĩnh vực thời trang qua các bộ phim như Paris Is Burning và RuPaul’s Drag Race. Cho đến năm 2016, từ lóng slay thực sự mới được bùng nổ như một xu hướng ở trời Tây sau khi Beyonce phát hành ca khúc I Slay trong album Formation của cô.

>>> Lót tích là gì? Tại sao lót tích lại viral trên mạng xã hội không? Đọc ngay tại đây

Một số cụm từ Slay được dùng phổ biến hiện nay

Nếu bạn đã hiểu Slay là gì Gen Z thì có thể tham khảo thêm một số cụm từ slay thường được sử dụng phổ biến dưới đây:

  • Slay the day: Nói về một ngày làm việc hiệu quả và năng suất. Ví dụ: I’m going to slay the day and finish all my tasks. (Tôi sẽ có một ngày làm việc hiệu quả và hoàn thành tất cả công việc của mình.)
  • Slay the game: Chỉ sự chiến thắng trong một lĩnh vực nào đó. Ví dụ: She slayed the game with her amazing performance. (Cô ấy đã chiến thắng trong lĩnh vực của mình với màn trình diễn tuyệt vời của mình.)
  • Slay queen/king: Nói về những người có phong cách thời trang ấn tượng, nổi bật. Ví dụ: You look like a slay queen in that dress. (Bạn trông như một nữ hoàng thời trang trong bộ đầm đó.)
  • Slay all day: Một người luôn luôn xuất sắc, không ngừng nghỉ. Ví dụ: He is a slay all day kind of guy. (Anh ấy là một người luôn luôn xuất sắc, không biết mệt mỏi.)
  • Slay me: Là cách thể hiện sự ngưỡng mộ, thích thú hoặc bất ngờ trước một điều gì đó. Ví dụ: That joke slayed me. (Câu nói đùa đó khiến tôi cười không ngậm được mồm.)
  • Slay in your lane: Đưa ra lời khuyên để ai đó tập trung vào những gì mình giỏi, không cố gắng làm những điều ngoài khả năng của mình. Ví dụ: You should slay in your lane and stop comparing yourself to others. (Bạn nên tập trung vào những gì bạn giỏi và đừng so sánh bản thân với người khác.)

Slay the dragon: Một cách nói để ám chỉ việc vượt qua một thử thách khó khăn hoặc một kẻ thù mạnh mẽ. Ví dụ: He finally slayed the dragon and passed the exam. (Anh ấy cuối cùng đã vượt qua thử thách và vượt qua kỳ thi.)

gen z coi sống slay là mục đích hướng tới

Sống slay là mục đích hướng tới của nhiều bạn trẻ

Hy vọng bạn đã nắm được nguồn gốc và hiểu Slay là gì, cũng như một số cách dùng phổ biến hiện nay. Để biết thêm nhiều từ lóng thú vị khác, hãy đón xem những bài viết tiếp theo của website bạn nhé!

>>> Xem thêm Phèn là gì? mà lại được sử dụng phổ biến trên mạng xã hội

>>> Xem ngay con ghệ là gì? mà được dùng nhiều trong giao tiếp hàng ngày

Bài viết liên quan