Trong ngôn ngữ văn viết và văn nói, việc sử dụng ngôi thứ 3 khiến câu chuyện trở nên hấp dẫn hơn. Vậy ngôi thứ 3 là gì? Sử dụng ngôi thứ 3 như thế nào là đúng? Tham khảo ngay bài viết dưới đây để có cái nhìn tổng quan nhất về ngôi kể thứ 3 nhé!
Nội dung bài viết
Ngôi thứ 3 là gì?
Ngôi thứ 3 là cách kể chuyện mà người nói, người viết không phải là nhân vật có trong câu chuyện đó. Tác giả hoàn toàn không tham gia trực tiếp hoặc là người ngoài cuộc chỉ tường thuật lại các sự kiện đã diễn ra dựa trên quan sát thực tiễn.
Hiện nay, cách diễn đạt này được nhiều người áp dụng cả trong những nội dung video. Bằng những quan sát chân thực, nội dung của bài sẽ mang đến cái nhìn khách quan, đa chiều nhất. Ngoài ra, với cách kể này giúp các diễn biến tâm lý không bị quá khó bó theo bất kỳ một khuôn khổ nhất định nào cho câu chuyện thêm hấp dẫn hơn.
Cách sử dụng ngôi thứ 3 như thế nào cho đúng?
Cách sử dụng ngôi thứ 3 kể chuyện mang lại cái nhìn tổng quan nhất cho câu chuyện. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách sử dụng ngôi thứ 3 đúng chuẩn. Tham khảo một số gợi ý dưới đây để hiểu rõ ngôi thứ 3 là gì và cách sử dụng đúng của chúng:
Cách dùng ngôi thứ 3 Tiếng Việt
Ngôi thứ 3 trong Tiếng Việt được dùng khi người kể, người nói không là nhân vật trong câu chuyện. Họ chỉ tường thuật lại dựa trên những quan sát, cảm nhận của bản thân. Khi sử dụng ngôi kể thứ 3 thường dùng các đại từ nhân xưng như: nó, hắn, chúng, bọn ấy, anh ta, y,…
Ví dụ:
- Tác phẩm Làng của Kim Lân đã sử dụng ngôi thứ 3 để kể lại câu chuyện trong thời kỳ kháng chiến ở Đông Dương tại một làng quê Việt Nam.
Cách dùng ngôi thứ 3 số ít Tiếng Anh
Ngôi thứ 3 số ít tiếng anh sử dụng các đại từ như: she, he, it để chỉ người, vật, hiện tượng khác người nghe và người nói. Sau chủ ngữ này thường đi kèm cùng với is, has,..
Ví dụ:
- He has a bear (Anh ấy có một con gấu).
- It is a great trip (Đó là một chuyến du lịch tuyệt vời).
Cách dùng ngôi thứ 3 số nhiều trong Tiếng Anh
Tương tự như cách dùng ngôi thứ 3 trong Tiếng Việt, ngôi thứ 3 số nhiều trong Tiếng Anh được dùng với đại từ they. Sau chủ ngữ thường đi kèm với to be ở số nhiều như: are hoặc need, have to,…
Ví dụ:
- They have to wear swimsuits when swimming.
Cách dùng ngôi thứ 3 trong Tiếng Hàn
Ngôi thứ 3 trong tiếng Hàn cũng được sử dụng khi nhân vật được kể không có mặt tại thời điểm nói. Một số đại từ sử dụng cho ngôi thứ 3 Tiếng Hàn như:
- 그녀: Cô ấy, chị ấy
- 이분 / 그분 / 저분: Vị này
- 그 (사람): Anh ấy
- 이 사람 / 그 사람 / 저 사람: Người đó
- 이 / 그 / 저 + Danh từ: Đó/Kia
Ví dụ: 그녀는 기타를 아주 잘 연주해 (Cô ấy chơi guitar rất giỏi)
이 사람은 내 파트너야 (Vị này là đối tác của tôi)
Ưu và nhược điểm khi sử dụng ngôi thứ 3 là gì?
Việc sử dụng bất cứ ngôi kể chuyện nào cũng có những ưu và nhược điểm khác nhau. Dùng ngôi thứ 3 để kể chuyện giúp câu chuyện chân thực nhất. Ngoài ra, việc sử dụng ngôi thứ 3 cũng giúp cho việc trình bày ý kiến trở nên logic và câu chuyện chân thực nhất.
Người kể không chỉ kể những gì họ thấy mà còn dựa theo suy nghĩ, cảm nhận giúp câu chuyện thêm cảm xúc hơn, dễ hiểu hơn. Người đọc sẽ cảm thấy rõ ràng hơn về người hoặc vật được đề cập trong văn bản mà không bị lẫn lộn giữa người viết và nhân vật trong câu chuyện.
Tuy nhiên, cũng có một số nhược điểm khi sử dụng ngôi thứ 3 như làm mất đi sự gần gũi và cá nhân hóa trong văn bản. Một số trường hợp, việc sử dụng ngôi thứ nhất hoặc thứ hai có thể tạo ra sự gần gũi hơn với độc giả, đặc biệt là trong văn chương, blog hay các loại văn bản mang tính chất cá nhân.
Việc sử dụng ngôi thứ 3 giúp bài viết thêm cảm xúc hơn và thường được sử dụng trong văn nói hơn. Bài viết đã giúp bạn hiểu rõ được ngôi thứ 3 là gì? Hy vọng những thông tin về cách sử dụng ngôi thứ 3 trên sẽ giúp bạn biết cách khéo léo sử dụng từ ngữ trong cuộc sống.
>>> Xem thêm điệp ngữ là gì? tại đây