Đục thủy tinh thể là gì? Đây là một trong những nguyên nhân gây suy giảm thị lực và mù lòa hàng đầu tại Việt Nam và trên toàn thế giới. Tình trạng này xuất hiện ở mọi lứa tuổi khác nhau và số lượng người mắc ngày càng nhiều. Cùng Kiến Thức Tổng Hợp cập nhật những thông tin hữu ích về bệnh đục thủy tinh thể – Nguyên nhân, dấu hiệu, phương pháp điều trị, cách phòng tránh bạn nhé!
Nội dung bài viết
Đục thủy tinh thể mắt là gì?
Đục thủy tinh thể, còn được gọi là đục nhân mắt, bệnh cườm đá hoặc cườm khô. Đây là một tình trạng gây rối loạn thị lực do sự thay đổi cấu trúc protein trong thủy tinh thể dưới tác động của các chất gây hại từ cơ thể hay môi trường xung quanh.
Sự xáo trộn cấu trúc protein này làm thay đổi độ cong, độ trong, độ đàn hồi và độ dày của thủy tinh thể, dẫn đến tình trạng mờ đục. Tình trạng này gây trở ngại cho ánh sáng đi qua, làm suy giảm thị lực và gây khó khăn trong các hoạt động hàng ngày như lái xe, đọc sách báo,… và trong trường hợp nghiêm trọng, có thể dẫn đến mất hoàn toàn thị lực nếu tình trạng kéo dài.
Đục thủy tinh thể có mấy loại?
Đục thủy tinh thể được phân chia thành các nhóm dựa trên hình thái và vị trí của tình trạng đục, cũng như theo mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Nhóm phân theo hình thái, vị trí:
- Đục nhân: Đây là tình trạng đục xảy ra khi nhân thủy tinh thể bị xơ cứng và chuyển màu vàng vượt quá mức bình thường ở vùng trung tâm. Tình trạng này thường được gọi là đục nhân thủy tinh. Ban đầu, đục nhân có thể gây ra sự khúc xạ không đúng của mắt, dẫn đến triệu chứng như mờ khi nhìn xa. Đục nhân có thể xảy ra trên một bên mắt.
- Đục vỏ: Loại đục này có thể mở rộng và kết hợp với nhau để tạo thành các vùng đục vỏ lớn hơn. Khi toàn bộ vỏ từ màng bao tới nhân trở nên đục trắng, tình trạng này được gọi là thủy tinh thể đục hoàn toàn, hay còn gọi là đục chín. Tình trạng này thường xảy ra ở cả hai mắt và thường không đối xứng giữa hai mắt.
- Đục bao: Đây là một loại đục nhỏ xuất hiện trên màng bao và bao trước thủy tinh thể, nhưng không ảnh hưởng đến lớp vỏ.
Nhóm phân loại theo mức độ
Bệnh lý đục nhân mắt được chia thành 4 mức độ khác nhau:
- Đục bắt đầu: Bắt đầu xuất hiện những vùng đục nhỏ trong thủy tinh thể.
- Đục tiến triển: Tình trạng đục trở nên nghiêm trọng hơn, vùng đục mở rộng và tăng số lượng.
- Đục gần hoàn toàn: Thủy tinh thể bị đục đến mức gần hoàn toàn, chỉ còn một số vùng nhỏ không bị ảnh hưởng.
- Đục hoàn toàn: Thủy tinh thể bị đục toàn bộ, không còn vùng trong suốt.
Dù tình trạng đục thủy tinh thể ở loại nào (trừ trường hợp do chấn thương) phần lớn là do cấu trúc và tỷ lệ của các phân tử protein bị thay đổi, tạo ra các vùng mờ đục trong thủy tinh thể, gây cản trở ánh sáng đến võng mạc và gây suy giảm thị lực.
Dấu hiệu của bệnh đục thủy tinh thể
Tùy thuộc vào tiến triển của bệnh, bệnh đục thủy tinh thể có thể gây ra các triệu chứng khác nhau, bao gồm:
- Suy giảm thị lực: Đây là dấu hiệu chính và dễ nhận biết nhất của bệnh đục thủy tinh thể. Mức độ suy giảm thị lực sẽ tương ứng với mức độ đục thủy tinh thể. Bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc nhìn rõ và có cảm giác mờ mịt.
- Lóa mắt: Khi mắc bệnh cườm khô, bệnh nhân thường cảm thấy khó chịu khi tiếp xúc với ánh sáng, vì họ có thể bị lóa mắt. Hơn nữa, họ cũng có thể có khó khăn trong việc nhìn rõ vào buổi tối hoặc trong điều kiện ánh sáng yếu. Triệu chứng này phổ biến hơn ở những người bị đục nhân thủy tinh thể hơn là đục vỏ.
- Giả cận thị: Trong giai đoạn đầu của bệnh đục thủy tinh thể, bệnh nhân có thể có triệu chứng nhìn rõ đối tượng trong khoảng cách gần hơn do thủy tinh thể đục gây ra tình trạng giả cận thị.
- Lác mắt: Khi bị cườm đá (đục vỏ), bệnh nhân cũng có xu hướng bị lác mắt và có triệu chứng nhược thị.
Ngoài ra, người bệnh đục thủy tinh thể cũng có thể trải qua các triệu chứng như nhìn thấy nhiều vật cùng một lúc hoặc nhìn qua một lớp sương mù. Nguyên nhân của tình trạng này là do đục nhân thủy tinh thể làm cho các tia sáng bị tán xạ khi đi qua.
Nguyên nhân bệnh đục thủy tinh thể là gì?
Thực tế, có nhiều nguyên nhân gây đục thể thủy tinh. Dưới đây là một số nguyên nhân điển hình mà ai cũng cần biết:
- Tuổi tác: Tuổi tác là nguyên nhân phổ biến nhất gây bệnh đục thủy tinh thể. Quá trình lão hóa tự nhiên của cơ thể dẫn đến sự biến đổi và mất đi tính linh hoạt của thủy tinh thể, gây ra đục và mờ thủy tinh thể.
- Chấn thương và bệnh lý: Bệnh cườm khô cũng có thể xuất hiện sau chấn thương mắt hoặc do các bệnh lý mắt khác như viêm màng bồ đào hoặc cườm nước (glaucoma). Các yếu tố này có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh đục thủy tinh thể.
Bên cạnh đó, một số yếu tố cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh như để mắt tiếp xúc trực tiếp tia cực tím từ ánh sáng mặt trời. Những người có thói quen uống rượu bia, hút thuốc lá, sử dụng một số loại thuốc steroid đã quá lâu; người bệnh bị tiểu đường, tăng huyết áp hoặc tiền sử gia đình có người bị bệnh đục thủy tinh thể.
Phương pháp điều trị, cải thiện bệnh đục thủy tinh thể
Dựa trên từng giai đoạn bệnh, bác sĩ chuyên khoa tư vấn biện pháp cải thiện và điều trị thị lực cho thích hợp, an toàn và hiệu quả nhất. Cụ thể như sau:
Sử dụng kính hỗ trợ
Trong giai đoạn đầu của bệnh khi thị lực chưa bị suy giảm nhiều, bác sĩ có thể đề xuất sử dụng kính hoặc kính lúp để hỗ trợ thị lực. Điều này giúp cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho mắt và giảm thiểu các vấn đề về rối loạn thị giác. Bệnh nhân cũng cần chú ý làm việc trong môi trường ánh sáng tốt để giảm thiểu các vấn đề về rối loạn thị giác.
Mổ đục thủy tinh thể
Mổ đục thủy tinh thể là gì? Đây là một phương pháp can thiệp y khoa nhằm loại bỏ các tác nhân gây mờ thủy tinh thể. Phương pháp hiện đại nhất được sử dụng là kỹ thuật Phaco. Trong quá trình này, bác sĩ sử dụng năng lượng sóng siêu âm để phân tách và hút đi thủy tinh thể bị mờ, sau đó thay thế bằng một thủy tinh thể nhân tạo.
Trong mổ đục nhân mắt, bác sĩ sẽ loại bỏ thủy tinh thể bị đục và thay thế bằng một thủy tinh thể nhân tạo (còn được gọi là ống kính nội nhãn hoặc IOL). Quá trình này giúp bệnh nhân có khả năng nhìn rõ hơn.
Thường thì sau phẫu thuật, bệnh nhân không cần phải nằm viện. Ngày nay, phẫu thuật mổ đục thủy tinh thể sử dụng thiết bị sóng cao tần để làm nhỏ mảng đục thủy tinh thể trước khi hút chúng ra.
Cách phòng ngừa đục thủy tinh thể
Các chuyên gia nhãn khoa đã nhấn mạnh việc thiết lập chế độ ăn uống, xây dựng lối sống khoa học và chủ động chăm sóc mắt là cách giảm tỷ lệ mắc các bệnh về mắt, trong đó có phòng ngừa bệnh đục thủy tinh thể tốt nhất.
- Xây dựng chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng: Chế độ ăn uống có ảnh hưởng lớn đến sức khỏe mắt. Hãy bổ sung thực phẩm giàu chất dinh dưỡng cho mắt như rau xanh, trái cây, thực phẩm giàu vitamin E và vitamin C. Các chất chống oxy hóa này giúp tăng cường thị lực và phòng ngừa bệnh đục thủy tinh thể.
- Kiêng thực phẩm không tốt cho mắt: Tránh tiêu thụ quá nhiều đồ ăn sẵn, đồ chiên rán, đồ đóng hộp, đường và các chế phẩm từ đường. Những thực phẩm này có thể gây tổn hại cho mắt và tăng nguy cơ mắc bệnh đục thủy tinh thể.
- Hạn chế sử dụng các chất kích thích: Bia, rượu và các chất kích thích chứa cồn nên được sử dụng một cách hạn chế. Lạm dụng chúng có thể gây suy giảm thị lực và tăng nguy cơ mắc bệnh đục nhân mắt.
Theo khuyến cáo chuyên gia nhãn khoa, mỗi người cần chủ động khám và kiểm tra mắt định kỳ. Những người cao tuổi nên đi khám mắt từ 1- 2 lần/ năm. Còn những người trẻ nên kiểm tra mắt khoảng 3- 4 tháng/ lần.
Bệnh đục thủy tinh thể đang có xu hướng tăng nhanh trong thời gian gần đây. Bệnh có thể gặp ở mọi lứa tuổi và phổ biến hơn là những người trên 50 tuổi. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những hiểu biết cơ bản nhất về bệnh. Hãy chia sẻ thêm cho người thân, bạn bè về kiến thức này để bảo vệ cho “cửa sổ của tâm hồn” ngay từ bây giờ nhé!