Hầu như mọi người đều nắm được những đồng tiền mạnh nhất hiện nay nhưng ít ai biết về những đồng tiền có giá trị thấp nhất thế giới. Loại tiền, quốc gia phát hành, tỷ giá,… của những đồng tiền này khá mơ hồ. Do đó, hãy cùng Tổng kho Yên Phát khám phá về những đồng tiền giá trị thấp nhất thế giới 2024 ngay sau đây.
Nội dung bài viết
- 1. Lý do khiến đồng tiền có giá trị thấp
- 2. Quốc gia nào có đồng tiền có giá trị thấp nhất thế giới 2024?
- 3. Bảng xếp hạng 10 đồng tiền có giá trị thấp nhất thế giới
- 3.1 Lebanese Pound (LBP) – Lebanon
- 3.2 Iranian Rial (IRR) – Iran
- 3.3 Vietnamese dong (VND) – Việt Nam
- 3.4 Sierra Leonean Leone (SLL) – Sierra Leone
- 3.5 Laotian kip (LAK) – Lào
- 3.6 Indonesian Rupiah (IDR) – Indonesia
- 3.7 Uzbekistan Som (UZS) – Uzbekistan
- 3.8 Guinean Franc (GNF) – Guinea
- 3.9 Paraguayan Guarani (PYG) – Paraguay
- 3.10 Malagasy Ariary (MGA) – Madagascar
1. Lý do khiến đồng tiền có giá trị thấp
Tiền tệ có giá trị thấp hơn so với các đơn vị tiền tệ khác được gọi là tiền tệ yếu. Có nhiều yếu tố có thể dẫn đến sự mất giá, làm suy yếu tiền tệ, tiêu biểu như sau:
- Siêu lạm phát: Giá cả hàng hóa tăng vọt, quốc gia không có khả năng ứng phó thực trạng nội địa dẫn tới tiền suy yếu nhanh chóng.
- Thâm hụt ngân sách: Không đủ dự trữ ngoại hối để thực hiện nghĩa vụ với những nước khác cũng như đáp ứng nhu cầu ngoại tệ nội địa. Từ đó không duy trì giá trị đồng nội tệ.
- Trừng phạt kinh tế: Các lệnh cấm vận về kinh tế, chính trị làm giảm sức hút đầu tư.
- Chiến tranh và bất ổn chính trị: Xung đột leo thang làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến kinh tế quốc gia, suy yếu đồng tiền.
2. Quốc gia nào có đồng tiền có giá trị thấp nhất thế giới 2024?
Theo thống kê từ Wise, tính đến tháng 12/2024, đồng tiền có giá trị thấp nhất thế giới là đồng Bảng Lebanese (Lebanese Pound – LBP) của nước Li Băng (Lebanon).
Lebanon là một quốc gia ở Trung Đông, bên cạnh biển Địa Trung Hải, giáp với Syria và Israel.
Việc đồng LBP ontop trong bảng xếp hạng đồng tiền thấp nhất thế giới chủ yếu là do lạm phát cao và nền kinh tế suy thoái.
Quốc gia này cũng đang phải chịu đựng cuộc khủng hoảng ngân hàng kể từ năm 2019.
Đặc biệt, những bất ổn chính trị, leo thang xung đột giữa thế lực Hezbollah tại Lebanon với Israel trong năm 2024 càng khiến cho đồng tiền này mất giá.
Tỷ giá quy đổi của đồng LBP vào ngày 5/12/2024 là:
- 1 USD = 89517.5 LBP
- 1 LBP = 0.28 VND
3. Bảng xếp hạng 10 đồng tiền có giá trị thấp nhất thế giới
Cùng theo dõi bảng xếp hạng 10 đồng tiền có giá trị thấp nhất thế giới năm 2024 sau đây để có cái nhìn tổng quan về giá trị của những đồng tiền này nhé.
3.1 Lebanese Pound (LBP) – Lebanon
Như đã nói ở trên, đồng LBP của Lebanon hiện là đồng tiền giá trị thấp nhất năm 2024.
Theo thống kê từ website TRADING ECONOMICS, đồng LBP bắt đầu mất giá từ giữa tháng 2/2024.
Tỷ giá chuyển đổi trước đó là ~1 USD = 15000 LBP. Nhưng nguy cơ xung đột lan rộng khắp Trung Đồng từ tháng 2 khiến đồng tiền này trượt giá, nhảy vọt lên ~1 USD = 89000 LBP và kéo dài đến tận hiện tại.
Thời kỳ đỉnh điểm có thể lên đến 95000 LBP/1 USD (tháng 5/2024).
3.2 Iranian Rial (IRR) – Iran
Giống với Lebanon, Iran cũng nằm trong khu vực chiến sự Trung Đông nên đồng Iranian Rial của quốc gia này khó tránh khỏi số phận chung.
Trước đó, đồng Rial của Iran đã chịu nhiều tổn thất kể từ khi thỏa thuận hạt nhân giữa Hoa Kỳ và Iran đổ vỡ vào năm 2015 – khi các lệnh trừng phạt nặng nề cũng được áp dụng.
Đồng Rial đã lao dốc không phanh, ổn định trong những năm gần đây và sau đó chịu áp lực mới do căng thẳng bùng phát ở Trung Đông.
IRR hiện vững chắc ở vị trí số 2 trong bảng xếp hạng tiền tệ thấp nhất thế giới năm 2024.
Tỷ giá quy đổi của đồng IRR vào ngày 5/12/2024 là:
- 1 USD = 42087.50 IRR
- 1 LAK = 0.60 VND
3.3 Vietnamese dong (VND) – Việt Nam
#3 trong list những đồng tiền có giá trị thấp nhất thế giới thuộc về Đồng Việt Nam (VND).
Bạn có biết tại sao đồng tiền Việt Nam có giá trị thấp? Nguyên nhân số một dẫn đến sự mất giá này là sự chuyển dịch từ nền kinh tế tập trung sang nền kinh tế thị trường.
Hiện nhà nước đã có nhiều nỗ lực để thiết lập nền kinh tế thị trường, nhưng vẫn còn một chặng đường dài phía trước mà tất cả cần phải đồng tâm, cố gắng.
Tỷ giá quy đổi của đồng VND vào ngày 5/12/2024 là:
- 1 USD = 25.397 VND
3.4 Sierra Leonean Leone (SLL) – Sierra Leone
Sierra Leone, một quốc gia ở châu Phi, đang phải đối mặt với bài toán nghèo đói nghiêm trọng.
Lịch sử bê bối, tham nhũng nghiêm trọng, chiến tranh ở Tây Phi, bao gồm cả một cuộc nội chiến tàn khốc,… khiến cho giá trị đồng tiền Sierra Leonean Leone và nền kinh tế của đất nước đều suy giảm.
Tỷ giá chuyển đổi của đồng SLL vào ngày 5/12/2024 là:
- 1 USD = 22.823.80 SLL
- 1 SLL = 1.05 VND
3.5 Laotian kip (LAK) – Lào
Đồng Kíp của Lào liên tục mất giá trong nhiều năm qua do lạm phát cao, nợ nước ngoài và tăng trưởng kinh tế chậm. Đồng tiền này cũng chịu ảnh hưởng nặng nề bởi sự phụ thuộc của Lào vào đầu tư của Trung Quốc.
Về mặt tích cực, đồng tiền này đã tăng dần giá trị theo thời gian.
Tỷ giá chuyển đổi của đồng LAK vào ngày 5/12/2024 là:
- 1 USD = 21921.20 LAK
- 1 LAK = 1.16 VND
3.6 Indonesian Rupiah (IDR) – Indonesia
Mặc dù thuộc top đầu Đông Nam Á về GDP nhưng đồng Rupiah của nước này cũng thuộc những đồng tiền rẻ nhất thế giới.
Nguyên nhân có thể xuất phát từ dự trữ ngoại hối giảm, ngân hàng trung ương không bảo vệ được đồng tiền và sự phụ thuộc lớn của quốc gia này vào xuất khẩu hàng hóa.
Hơn nữa, sự hiện diện của các nhà đầu tư nước ngoài nắm giữ một phần đáng kể trái phiếu chính phủ cũng gây ra rủi ro cho dòng vốn.
Tỷ giá của đồng IDR ghi nhận đầu ngày 5/12/2024 là:
- 1 USD = 15902.50 IDR
- 1 IDR = 1.60 VND
3.7 Uzbekistan Som (UZS) – Uzbekistan
Mặc dù Uzbekistan có trữ lượng dầu khí đáng kể – đặc điểm chính của những nước có tiền tệ mạnh nhất thế giới, nhưng đồng UZS vẫn tiếp tục gặp khó khăn trong những năm gần đây.
Điều này có thể là do các yếu tố như tỷ lệ thất nghiệp lớn, lạm phát cao, tăng trưởng kinh tế thấp và các vấn đề tham nhũng.
Tỷ giá hối đoái của đồng UZS ngày 5/12/2024 là:
- 1 USD = 12815.40 UZS
- 1 UZS = 1.98 VND
3.8 Guinean Franc (GNF) – Guinea
Guinea là một quốc gia nghèo nằm ở Tây Phi. Thống kê cho thấy đồng GNF bắt đầu suy giảm từ sau các cuộc xung đột những năm 1990.
Mặc dù Guinea có trữ lượng bô-xít lớn nhất thế giới, nhưng đó là chưa đủ để nâng đỡ giá trị của đồng Franc. Cùng với đó, tình trạng bất ổn chính trị đã làm suy yếu thêm nền kinh tế, kéo dài sự trượt giá của đồng GNF.
Tỷ giá quy đổi của đồng GNF ngày 5/12/2024 là:
- 1 USD = 8614 GNF
- 1 GNF = 2.95 VND
3.9 Paraguayan Guarani (PYG) – Paraguay
Paraguay cũng là một trong những đất nước có giá trị đồng tiền thấp nhất. Đồng PYG của nước này đã phải chịu đựng tình trạng lạm phát, tham nhũng, tiền giả và thất nghiệp dai dẳng. Những điều này khiến nó trở thành một trong những đồng tiền yếu nhất thế giới.
Tỷ giá hối đoái của đồng PYG ngày 5/12/2024 là:
- 1 USD = 7825 PYG
- 1 PYG = 3.26 VND
3.10 Malagasy Ariary (MGA) – Madagascar
Đồng MGA của đảo quốc Madagascar là tờ tiền cuối cùng trong bảng xếp hạng đồng tiền thấp nhất thế giới 2024.
Đồng tiền này đã giảm giá trị đáng kể từ cuộc đảo chính năm 2009, kết hợp cùng thiên tai và hậu quả của cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu.
Tỷ giá quy đổi của đồng MGA ngày 5/12/2024 là:
- 1 USD = 4661 MGA
- 1 MGA = 5.41 VND
Bảng xếp hạng đồng tiền có giá trị thấp nhất thế giới trên đây hẳn đã giúp bạn hiểu hơn về những tờ tiền yếu. Lưu ý, tỷ giá hối đoái của những đồng tiền này không cố định mà có sự thay đổi từng phút.