Cơ cấu các mệnh giá tiền Myanmar với nhiều giá trị khác nhau nhằm đảm bảo phù hợp với nhu cầu của nền kinh tế. Sự phổ rộng từ lớn đến nhỏ các đồng tiền tạo thuận tiện cho các hoạt động giao thương. Vậy bạn có biết tiền Myanmar có những mệnh giá nào không? Cùng https://kienthuctonghop.vn tìm hiểu ngay nhé.
Nội dung bài viết
1. Tìm hiểu về Đồng Kyat – Đơn vị tiền tệ của Myanmar
Myanmar là một đất nước nằm trong khu vực Đông Nam Á.
Đơn vị tiền tệ chính thức của Myanmar là Kyat, có ký hiệu là K (số ít) và Ks (số nhiều). Mã ISO quốc tế là MMK.
Đồng Kyat trở thành đồng tiền chính thức ở nước này từ năm 1952. Lịch sử tiền tệ của Myanmar phức tạp, phản ánh những thay đổi về chính trị, kinh tế mà nước này đã trải qua trong nhiều năm.
Trong thời kỳ chế độ quân sự (1962 – 2011), chính phủ Myanmar thực hiện hệ thống tỷ giá hối đoái đa dạng. Dẫn đến sự khác biệt lớn giữa tỷ giá hối đoái chính thức và tỷ giá hối đoái chợ đen. Năm 2012, Myanmar đã tiến hành cải cách tiền tệ, thống nhất tỷ giá hối đoái và cho phép đồng Kyat biến động nhiều hơn trên thị trường quốc tế.
Hiện Ngân hàng Trung ương Myanmar (Central Bank of Myanmar – CBM) chịu trách nhiệm phát hành và quản lý tiền tệ. Vào năm 2020, các tờ tiền mới có tính năng bảo mật nâng cao đã được giới thiệu để chống lại nạn làm giả.
2. Các mệnh giá tiền giấy Myanmar
Những tờ tiền giấy Myanmar có thiết kế phản ánh văn hóa và lịch sử của đất nước, với hình ảnh chùa chiền, sư tử thần thoại và cung điện hoàng gia cổ đại Mandalay.
CBM đã áp dụng các biện pháp an ninh hiện đại trên các tờ tiền giấy mới nhất để ngăn chặn tình trạng làm giả. Nó có thể soi chiếu dưới máy đếm tiền để phát hiện tiền giả.
2.1 Mệnh giá tiền K5
- Là tờ tiền giấy có mệnh giá thấp nhất của Kyat Myanmar hiện hành.
- Tiền làm bằng giấy cotton, có dạng hình chữ nhật với size 130 × 60mm.
- Mặt trước có hình Chinthe – sư tử thần thoại Myanmar với màu nâu xanh chủ đạo.
- Mặt sau in hình trò chơi bóng gậy Chinlone của Myanmar.
2.2 Mệnh giá tiền K10
- Tờ tiền này làm bằng giấy với size 130 × 60mm.
- Hình Chinthe màu tím được in ở mặt trước.
- Mặt sau được in hình thuyền vương giả Karaweik.
- Trên 2 mặt còn có in tên ngân hàng, mệnh giá cùng nhiều hoa văn.
2.3 Mệnh giá tiền K20
- Mệnh giá này có màu xanh chủ đạo với size 145 × 70mm.
- Hình Chinthe được in ở bên trái của mặt trước.
- Mặt sau là đài phun nước voi ở Công viên Nhân dân Yangon.
2.4 Mệnh giá tiền K50
- Đồng tiền này có size 145 × 70mm với sắc nâu vàng chủ đạo.
- Chinthe nằm ở góc phải mặt trước của tờ tiền.
- Mặt sau được in hình nghệ nhân sơn mài.
2.5 Mệnh giá tiền K100
- Tờ tiền này có size 145 × 70mm.
- Được in trên nền lưới điện và hoa văn dân tộc.
- Hình tượng Chinthe được in ở góc trái mặt trước.
- Mặt sau có hình người xây dựng các công trình mang kiến trúc truyền thống.
2.6 Mệnh giá tiền K200
- Đồng tiền này có kích thước 150 × 69mm.
- Mặt trước in hình Chinthe màu xanh đen ở góc phải.
- Mặt sau có hình một con voi kéo gỗ.
- Cùng với đó là nhiều đặc điểm bảo an như hình mờ, dây bảo hiểm,…
2.7 Mệnh giá tiền K500
- Năm 2020, tờ K500 mới được phát hành. Hiện cả 2 đồng này đều có giá trị.
- Đồng K500 cũ có size 167 × 80 mm. Mặt trước là hình Chinthe ở góc trái. Mặt sau là hình ảnh đúc đồng làm tượng tướng Mahabandoola.
- Đồng K500 mới có size nhỏ hơn 150 × 70 mm. Mặt trước có in hình Aung San – Anh hùng lập quốc của Myanmar. Mặt sau là hình tòa nhà Ngân hàng Trung ương Myanmar.
2.8 Mệnh giá tiền K1000
- K1000 cũng có 2 phiên bản lưu hành sau khi tờ tiền mới ra đời năm 2004.
- Chúng khác nhau về size, tiền cũ là 177 × 80mm, tiền mới nhỏ hơn với 150 × 70mm.
- Thiết kế mặt trước sau của cả 2 đều giống nhau với lần lượt là hình Chinthe và tòa nhà Ngân hàng Trung ương Myanmar.
- Điểm khác nhau là mệnh giá bản mới được để ở góc dưới thay vì góc trên như bản cũ.
2.9 Mệnh giá tiền K5000
- Mệnh giá K5000 cũng có 2 phiên bản khi tờ tiền mới ra đời năm 2014.
- Tuy nhiên cả 2 loại đều cùng kích thước 150 × 70 mm, cùng thiết kết với hình con voi trắng ở mặt trước và tòa nhà Quốc hội Hluttaw ở thủ đô mới Naypyidaw.
- Hai phiên bản chỉ khác nhau ở màu nền, tiền cũ có màu vàng nhạt còn tiền mới có nền trắng chủ đạo.
2.10 Mệnh giá tiền K10000
- Đồng K10000 cũng có 2 phiên bản, các họa tiết cũng đều tương tự nhau với mặt trước là hình tượng 2 chú voi trắng hướng vào hoa sen. Mặt sau là hào nước của Cung điện Hoàng gia Mandalay.
- Chúng khác biệt ở tờ tiền mới khi được đổi mệnh giá thường thành số chuyển màu ngọc lục bảo cùng nhiều đặc điểm bảo an chống giả.
- Cả 2 tờ đều có cùng size 150 × 70mm.
3. Các mệnh giá tiền xu Myanmar
Tiền xu Kyat Myanmar hiện đại hiện nay được đúc vào năm 1991 và 1999. Chúng có các mệnh giá 10 Pyas, 50 Pyas, 1 Kyat, 5 Kyat, 10 Kyat, 50 Kyat và 100 Kyat. Trong đó 1 Kyat = 100 Pya.
3.1 Đồng xu 10 Pyas
- Đây là đồng xu giá trị thấp nhất hiện nay. Nó được làm bằng đồng thau, có màu vàng.
- Dạng hình tròn với đường kính 20,40mm, nặng 2,90g, viền có gân.
- Một mặt in hình bông lúa và 1 mặt in hình mệnh giá.
3.2 Đồng xu 50 Pyas
- Đồng xu này được làm bằng đồng thau, có màu vàng.
- Thiết kế hình tròn có viền gân với đường kính 24,60 mm, nặng 5,70g.
- Một mặt được đúc hình bông lúa và 1 mặt in hình mệnh giá.
3.3 Đồng xu K1
- Đồng xu này được làm bằng đồng, có màu đỏ đồng.
- Thiết kế hình tròn với viền trơn, đường kính 19,03 mm, nặng 2.95g.
- Mặt trước được đúc hình Chinthe và 1 mặt in hình mệnh giá.
3.4 Đồng xu K5
- Đồng xu này có mặt trước in hình Chinthe, mặt sau là mệnh giá 5 Kyat.
- Vật liệu chế tác bằng đồng thau, có màu vàng đồng.
- Thiết kế hình tròn với viền trơn, đường kính 20mm, nặng 2,73 g.
3.5 Đồng xu K10
- Mặt trước và sau cũng như các đồng xu khác với Chinthe và mệnh giá tiền.
- Có màu vàng đồng do làm từ đồng thau.
- Kết cấu dạng tròn viền trơn với đường kính 21,97 mm, nặng 4.45 g.
3.6 Đồng xu K50
- Có màu trắng bạc do được làm từ hợp kim đồng – niken.
- Thiết kế hình hình tròn viền có vạch với đường kính 23,85mm, nặng 5.06 g.
- Mặt trước và sau cũng có thiết kế tương tự các đồng Kyat khác.
3.7 Đồng xu K100
- Là mệnh giá tiền Myanmar xu lớn nhất.
- Vật liệu là hợp kim đồng – niken nên cho màu trắng bạc.
- Thiết kế dạng hình hình tròn, viền có vạch với đường kính 26,80 mm, nặng 7.52 g.
- Mặt trước và sau lần lượt là hình Chinthe và mệnh giá.
4. Quy đổi các mệnh giá tiền Myanmar sang tiền Việt
Các mệnh giá tiền Myanmar có sự chênh lệch về tỷ giá hối đoái với tiền của Việt Nam. Tham khảo quy đổi mệnh giá tiền của Myanmar sau đây để thấy rõ về tỷ lệ tiền tệ giữa 2 nước.
Kyat (MMK) |
Đồng (VND) |
K1 |
12,126 VND |
K5 |
60,629 VND |
K10 |
121,257 VND |
K20 |
242,514 VND |
K50 |
606,285 VND |
K100 |
1.212,57 VND |
K200 |
2.425,14 VND |
K500 |
6.062,85 VND |
K1000 |
12.125,7 VND |
K5000 |
60.628,5 VND |
K10000 |
121.257 VND |
Tình hình chính trị bất ổn có thể sẽ còn ảnh hưởng đến các mệnh giá tiền Myanmar. Kyat là đơn vị tiền tệ không mạnh, thiếu sự ổn định.