Là một trong những nền kinh tế hàng đầu Âu châu cũng như thế giới, tiền tệ của xứ sở bia rất được quan tâm. Vậy bạn có nắm được các mệnh giá tiền Đức? Hãy cùng tìm hiểu về đơn vị tiền Đức cùng https://kienthuctonghop.vn/ ngay sau đây nhé.
Nội dung bài viết
1. Thông tin sơ bộ về đồng tiền của Đức
Đơn vị tiền tệ của Đức là Euro. Thực tế thì Euro không phải là “tiền Đức”, nhưng đó là loại tiền chính thức, sử dụng hợp pháp ở quốc gia này và ở các nước khác trong khu vực đồng Euro.
Đức là thành viên của Liên minh Châu Âu (EU), tổ chức này có đồng tiền chung với 20 nước cùng sử dụng, tạo thành Khu vực đồng tiền chung châu Âu – Eurozone.
1/1/1999 đồng Euro được phát hành dưới vai trò tiền tệ chung, nhằm thúc đẩy sự hợp tác kinh tế, tăng cường liên kết giữa các nước châu Âu.
Sau 3 năm chuyển giao, phải đến năm 2002, tiền Euro mới trở thành tiền tệ chính thức tại Đức. Đồng Euro thay thế hoàn toàn cho đồng Mark Đức trước đó.
Euro được kí hiệu là €, mã ISO: EUR. Nó là đồng tiền mạnh #2 thế giới khi có tỷ lệ dự trữ ngoại hối toàn cầu chỉ sau đồng USD.
2. Các mệnh giá tiền Đức đang lưu hành
Cũng như nhiều nước châu Âu khác, Đức hiện lưu hành cả tiền giấy và tiền xu.
2.1 Các mệnh giá tiền giấy Đức
Đồng Euro là đồng tiền chung của Eurozone, thiết kế tiền giấy ở cả 20 nước trong khu vực đều giống nhau.
Từ khi ra mắt, EUR có 2 phiên bản, chia làm phiên bản đầu và bản Europa. Trong đó, bản Europa chính thức phát hành 2013, thay thế cho loạt tiền thứ nhất.
Nhìn chung thì nó vẫn mang đặc trưng là hình ảnh cây cầu và cửa sổ trên 2 mặt, biểu trưng cho sự thân thiện, cởi mở giữa châu Âu và châu Âu với các quốc gia trên thế giới.
Tuy nhiên màu sắc nó có vẻ tươi sáng và các thiết kế đẹp mắt hơn, cùng nhiều đặc điểm bảo an mới nhằm chống giả.
Hiện các mệnh giá tiền Đức được chia thành 7 loại với các đặc điểm riêng có như sau:
2.1.1 Mệnh giá đồng 5 Euro
- 5€ là mệnh giá tiền ở Đức thấp nhất. Tờ 5€ phiên bản Europa ra mắt ngày 2/5/2013.
- Tiền làm từ giấy cotton, có kích thước 120 x 62mm.
- Màu sắc chủ đạo của đồng 5€ là xám.
- Mặt trước và sau được in hình cây cầu và cửa ra vào theo kiến trúc cổ điển.
- Có một số đặc điểm bảo mật phức tạp như hình mờ, mực vô hình, ảnh ba chiều và in siêu nhỏ để chống giả. Những đặc điểm này có thể soi chiếu bằng máy đếm tiền.
1.1.2 Mệnh giá đồng 10 Euro
- Tờ 10€ dòng Europa phát hành ngày 23/9/2014, có kích thước 127 x 67mm.
- Màu cơ bản của mệnh giá này này là đỏ.
- Mặt trước sau mô tả những cây cầu và mái vòm/cửa ra vào theo kiến trúc La Mã (XI – XII).
- Nó có nhiều đặc điểm bảo an như hình mờ, ảnh ba chiều, hình mờ nhân vật thần thoại châu Âu, chữ vi mô,…
1.1.3 Mệnh giá đồng 20 Euro
- Đồng 20€ làm bằng giấy cotton có kích thước 133 x 72mm. Phiên bản Europa công bố ngày 25/11/2015.
- Các chi tiết có màu xanh da trời chủ đạo.
- 2 mặt tiền được in hình cửa sổ và cây cầu theo kiến trúc Gothic (XIII – cuối XIV).
- Có 9 biến thể tên viết tắt của Ngân hàng TW châu Âu (ECB) cùng nhiều đặc điểm an ninh chống giả.
2.1.4 Mệnh giá đồng 50 Euro
- Đồng 50€ bản Europa ban hành ngày 4/4/2017. Nó có size 140 x 77mm.
- Đồng bạc này nổi bật với sắc cam tổng thể.
- 2 mặt tiền in hình cánh cửa và cây cầu đặc trưng kiến trúc Phục hưng (XV – XVI).
- Trên tiền có nhiều chi tiết như viết tắt ECB, cờ EU, hình chìm, hình 3 chiều, mệnh giá màu xanh lục bảo đổi màu,…
2.1.5 Mệnh giá đồng 100 Euro
- Tờ 100€ có kích thước 147 x 77mm.
- Xanh lá cây là màu chủ đạo của mệnh giá này.
- Hình ảnh cánh cổng và cây cầu là sự giao thoa giữa 2 style kiến trúc Baroque và Rococo (XVII – XVIII).
- Do sự gia nhập của Croatia vào năm 2013, góc trái có 10 biến thể viết tắt của ECB.
2.1.6 Mệnh giá đồng 200 Euro
- Đồng 200€ bản Europa được phát hành ngày 28/5/2019.
- Size tiền lớn với 2 chiều 153 x 77mm.
- Sắc vàng nâu là màu chủ đạo của các chi tiết.
- Cây cầu và cánh cửa 2 mặt tiền đại diện cho kiến trúc thép và kính (XIX – XX).
2.1.7 Mệnh giá đồng 500 Euro
- Đồng 500€ có giá trị cao nhất trong hệ thống EUR.
- Năm 2019, đồng tiền này đã ngừng phát hành. Những các tờ tiền trước vẫn còn giá trị.
- Có màu tía chủ đạo cho các chi tiết.
- Size tiền lớn với 2 chiều 160 x 82mm.
- 2 mặt tiền có hình ảnh cầu và cửa theo phong cách kiến trúc hiện đại ngày nay.
2.2 Các mệnh giá tiền xu Đức
Hệ thống đồng EUR giấy ở các nước khu vực Eurozone là giống hệ nhau. Điểm khác biệt chỉ nằm ở tiền xu.
Trong đó, một mặt đồng xu sẽ in hình chung (tùy mệnh giá có hình in khác nhau) và 1 mặt riêng, in những hình ảnh đại diện cho nước phát hành.
Ở tiền xu Đức, mặt riêng được đúc nhiều hình ảnh đặc trưng cho quốc gia này.
2.2.1 Đồng xu 1 cent
- Là đồng xu nhỏ nhất trong hệ thống EUR.
- Nó có hình tròn, kích thước các đồng xu Euro cùng mệnh giá là như nhau. Với đồng 1 cent có đường kính 16.25mm, dày viền 1.67mm, nặng 2.3g, làm bằng thép mạ đồng.
- Cả 3 đồng 1 cent, 2 cent và 5 cent đều có mặt chung là mệnh giá và hình ảnh quả địa cầu biểu trưng cho thấy mối quan hệ giữa châu Âu với các châu lục khác.
- Mặt riêng của 3 đồng xu này cũng giống nhau, là cành cây sồi, gợi nhớ đến cành cây sồi được tìm thấy trên đồng xu Pfennig của Đức trước đây.
2.2.2 Đồng xu 2 cent
- Có đường kính 18.75mm, dày viền 1.67mm, nặng 3g, làm bằng thép mạ đồng.
- Mặt chung và riêng thiết kế y hệt đồng 1 cent và 5 cent, chỉ khác mệnh giá.
2.2.3 Đồng xu 5 cent
- Có đường kính 21.25mm, dày viền 1.67mm, nặng 3.9g, làm bằng thép mạ đồng.
- Thiết kế giống 2 mệnh giá ở trên, chỉ khác số chỉ mệnh giá là 5 cent.
2.2.4 Đồng xu 10 cent
- Đồng 10, 20 và 50 cent lại có thiết kế giống hệt nhau, chỉ khách biệt về kích thước và mệnh giá.
- Kích thước đồng 10 cent có đường kính 19.75mm, dày viền 1.93mm, nặng 4.1g, làm bằng hợp kim “vàng Bắc Âu” CU89Al5Zn5Sn1.
- Mặt chung thể hiện hình ảnh bản đồ EU trước khi mở rộng ngày 1/5/2004.
- Mặt riêng là cổng Brandenburg, biểu tượng của sự chia cắt nước Đức và sự thống nhất sau đó. Nó nhấn mạnh vào việc mở cổng, thể hiện sự thống nhất của Đức và Châu Âu.
2.2.5 Đồng xu 20 cent
- Kích thước đồng 20 cent có đường kính 22,25mm, dày viền 2.14mm, nặng 5.7g, làm bằng hợp kim “vàng Bắc Âu” CU89Al5Zn5Sn1.
- Đồng 20 cent có hình tròn, phía trong vành có khía hình dạng “hoa Tây Ban Nha” – cạnh nhẵn có khía.
- Mặt chung và riêng giống đồng 10 và 50 cent, chỉ khác mệnh giá.
2.2.6 Đồng xu 50 cent
- Kích thước đồng 50 cent có đường kính 24,25mm, dày viền 2.38mm, nặng 7.8g, làm bằng hợp kim “vàng Bắc Âu” CU89Al5Zn5Sn1.
- Có dạng hình tròn trơn với 2 mặt giống 2 mệnh giá trên.
2.2.7 Đồng xu 1 Euro
- Đồng 1 và 2 Euro có thiết kế giống nhau cả về mặt trước và sau, chỉ khác biệt về mệnh giá và kích thước.
- Mặt chung có mệnh giá và đúc hình bản đồ châu Âu tính đến ngày 1/1/2007.
- Mặt riêng là biểu tượng truyền thống của chủ quyền Đức – đại bàng, được bao quanh bởi các ngôi sao của châu Âu.
- Kích thước đồng 1 Euro có đường kính 23,25mm, dày viền 2.33mm, nặng 7.7g.
- Kết cấu vòng ngoài làm bằng đồng thau niken (CuZn20Ni5). Phần bên trong có ba lớp: đồng-niken, niken, đồng-niken (Cu75Ni25/Ni12/Cu75Ni25).
2.2.8 Đồng xu 2 Euro
- Kích thước đồng 2 Euro có đường kính 25,75mm, dày viền 2.20mm, nặng 8.5g.
- Vật liệu, họa tiết 2 mặt đều giống đồng 2 Euro, chỉ khác mệnh giá.
3. Mệnh giá tiền Đức quy đổi sang tiền Việt là bao nhiêu?
Mệnh giá tiền của Đức lớn, có giá trị, độ mạnh #2 toàn cầu chỉ sau đồng USD của Hoa Kỳ.
Sự ổn định và giá trị khiến nó trở thành nguồn ngoại hối dự trữ #2 toàn cầu, phổ biến trong các hoạt động thương mại thế giới.
Tỷ giá hối đoái của tiền Đức và VND có sự chênh lệch cao. Tỷ lệ đổi mệnh giá tiền nước Đức qua tiền Việt ngày hôm nay (31/12/2024) như sau:
Euro (EUR) |
Đồng (VND) |
1 Cent |
265,179 VND |
2 Cent |
530,358 VND |
5 Cent |
1.325,895 VND |
10 Cent |
2.651,79 VND |
20 Cent |
5303,58 VND |
50 Cent |
13.258,95 VND |
1 € |
26.517,9 VND |
2 € |
53.035,8 VND |
5 € |
132.589,5 VND |
10 € |
265.179 VND |
20 € |
530.358 VND |
50 € |
1.325.895 VND |
100 € |
2.651.790 VND |
200 € |
5.303.580 VND |
500 € |
13.258.950 VND |
Trên đây là tổng hợp các mệnh giá tiền Đức hiện đang được lưu hành. Đây là đồng tiền giá trị, tính ổn định cao, lưu thông phổ biến ở nhiều quốc gia, lý tưởng cho nhiều nhà đầu tư.